Có 2 kết quả:

冉冉上升 rǎn rǎn shàng shēng ㄖㄢˇ ㄖㄢˇ ㄕㄤˋ ㄕㄥ冉冉上昇 rǎn rǎn shàng shēng ㄖㄢˇ ㄖㄢˇ ㄕㄤˋ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to ascend slowly

Từ điển Trung-Anh

to ascend slowly